Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánCam kết giá tốt nhất thị trường, liên hệ 19001903 hoặc đến tận nơi để có giá tốt nhất!
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi Nhánh Hà Đông 2: 0911450995
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
Các linh kiện bên trong của LS105G được bảo vệ bởi vỏ kim loại chất lượng cao để đảm bảo tuổi thọ sản phẩm lâu dài. LS105G đã vượt qua một loạt các bài kiểm tra độ tin cậy nghiêm ngặt, thiết bị chia mạng mang lại hiệu suất chuyển đổi tuyệt vời. Kích thước nhỏ gọn của thiết bị chia mạng TP-Link thật lý tưởng để triển khai trên máy tính để bàn hoặc ghế làm việc.
Dòng Switch LiteWave TP-Link cung cấp giải pháp đơn giản và chi phí hợp lý để mở rộng mạng có dây của bạn. Chúng rất dễ sử dụng và đáng tin cậy. Chỉ cần cắm và sử dụng, bạn có thể mở rộng kết nối mạng của mình sang nhiều thiết bị khác nhau ngay lập tức. Với tất cả các cổng hỗ trợ Auto-MDI/MDIX, bạn không cần phải lo lắng về loại cáp sẽ sử dụng.
Dòng LiteWave hỗ trợ công nghệ tiết kiệm năng lượng tiên tiến. Điện năng tiêu thụ tự động điều chỉnh theo trạng thái liên kết và chiều dài cáp, cho phép bạn mở rộng mạng nhưng vẫn giảm thiểu lượng khí thải carbon.
LS105G hoàn toàn tương thích với các thiết bị được kết nối mạng như máy tính, máy in, webcam, IPTV. Tương thích với nhiều ứng dụng và phù hợp để kết nối mạng trong ký túc xá của trường, giám sát, nhà ở và các doanh nghiệp nhỏ.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG |
|
Chuẩn và Giao thức |
IEEE 802.3i/802.3u/ 802.3ab/802.3x, IEEE 802.1p |
Giao diện |
5 10/100/1000Mbps, Auto-Negotiation, Auto-MDI/MDIX Ports |
Số lượng quạt |
Fanless |
Bộ cấp nguồn bên ngoài (EU) |
External Power Adapter (Output: 5VDC / 0.6A) |
LED báo hiệu |
System Power |
Kích thước ( R x D x C ) |
3.9 x 3.9 x 1.0 in. (99.8 x 98 x 25 mm) |
Tiêu thụ điện tối đa |
2.776W (220V/50Hz) |
Max Heat Dissipation |
9.466 BTU/h |
HIỆU SUẤT |
|
Tốc độ chuyển gói |
7.4 Mpps |
Bảng địa chỉ MAC |
2K |
Bộ nhớ đệm gói |
1 Mb |
Khung Jumbo |
16 KB |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM |
|
Advanced Features |
Green Technology |
Transfer Method |
Store and Forward |
KHÁC |
|
Chứng chỉ |
CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm |
5-Port 10/100/1000Mbps Desktop Switch |
Môi trường |
Operating Temperature: 0°C~40°C (32°F~104°F) |
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG |
|
Chuẩn và Giao thức |
IEEE 802.3i/802.3u/ 802.3ab/802.3x, IEEE 802.1p |
Giao diện |
5 10/100/1000Mbps, Auto-Negotiation, Auto-MDI/MDIX Ports |
Số lượng quạt |
Fanless |
Bộ cấp nguồn bên ngoài (EU) |
External Power Adapter (Output: 5VDC / 0.6A) |
LED báo hiệu |
System Power |
Kích thước ( R x D x C ) |
3.9 x 3.9 x 1.0 in. (99.8 x 98 x 25 mm) |
Tiêu thụ điện tối đa |
2.776W (220V/50Hz) |
Max Heat Dissipation |
9.466 BTU/h |
HIỆU SUẤT |
|
Tốc độ chuyển gói |
7.4 Mpps |
Bảng địa chỉ MAC |
2K |
Bộ nhớ đệm gói |
1 Mb |
Khung Jumbo |
16 KB |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM |
|
Advanced Features |
Green Technology |
Transfer Method |
Store and Forward |
KHÁC |
|
Chứng chỉ |
CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm |
5-Port 10/100/1000Mbps Desktop Switch |
Môi trường |
Operating Temperature: 0°C~40°C (32°F~104°F) |