Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánCam kết giá tốt nhất thị trường, liên hệ 19001903 hoặc đến tận nơi để có giá tốt nhất!
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi Nhánh Hà Đông 2: 0911450995
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
N350RT tương thích chuẩn IEEE 802.11b/g/n với tốc độ truyền tải 300Mbps.
Hai ăng-ten khuếch đại 5dBi giúp phủ sóng toàn bộ của bạn, tránh xảy ra tình trạng trễ mạng.
Với Parental Control, phụ huynh có thể kiểm soát, ngăn chặn trẻ nhỏ truy cập vào những trang mạng không lành mạnh.
Cấu hình dễ dàng với ứng dụng TOTOLINK Router và tên miền truy cập itotolink.net
PHẦN CỨNG | |
---|---|
Cổng kết nối |
1 cổng WAN 100Mbps 4 cổng LAN 100Mbps 1 cổng DC In |
Nguồn điện |
5V DC/ 0.6A |
Nút |
1 nút WPS/RST |
Đèn LED báo hiệu |
1 đèn Sys 1 đèn Wi-Fi 1 đèn WAN 4 đèn LAN |
Ăng-ten |
2 ăng ten liền 5dBi |
Kích thước (L x W x H) |
134 x 76 x 24mm |
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY | |
Chuẩn kết nối |
IEEE 802.11g IEEE 802.11b IEEE 802.11n |
Băng tần |
2.4GHz |
Tốc độ |
2.4GHz IEEE 802.11n: Lên đến 300Mbps 2.4GHz IEEE 802.11g: Lên đến 54Mbps (Tự động) 2.4GHz IEEE 802.11b: Lên đến 11Mbps (Tự động) |
EIRP |
2.4GHz < 20dBm |
Bảo mật |
WPA/ WPA2 - PSK |
PHẦN MỀM | |
Chế độ hoạt động |
Chế độ Gateway Chế độ Repeater Chế độ AP Chế độ WISP |
Kiểu WAN |
DHCP IP tĩnh PPPoE |
Tính năng không dây |
Cài đặt đơn giản Cài đặt nâng cao WMM Mạng khách Kiểm soát truy cập |
Mạng |
IPv6 IPTV Định tuyến tĩnh DHCP tĩnh |
Lịch |
Lịch khởi động lại Lịch bật/ tắt Wi-Fi |
Tường lửa |
Bộ lọc MAC Bộ lọc IP Bộ lọc cổng Bộ lọc URL DMZ Virtual Server |
Quản lý |
Nâng cấp Firmware QoS Nhật ký hệ thống Cài đặt thời gian Sao lưu và phục hồi cấu hình Cài đặt cho người quản trị |
Tiện ích |
Quản lý của phụ huynh APP quản lý |
KHÁC | |
Qui chuẩn đóng gói |
1 Thiết bị 1 nguồn 1 cáp Ethernet Hướng dẫn cài đặt nhanh |
Môi trường |
Nhiệt độ hoạt động: 0℃~50 ℃ (32 ℉~122℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
PHẦN CỨNG | |
---|---|
Cổng kết nối |
1 cổng WAN 100Mbps 4 cổng LAN 100Mbps 1 cổng DC In |
Nguồn điện |
5V DC/ 0.6A |
Nút |
1 nút WPS/RST |
Đèn LED báo hiệu |
1 đèn Sys 1 đèn Wi-Fi 1 đèn WAN 4 đèn LAN |
Ăng-ten |
2 ăng ten liền 5dBi |
Kích thước (L x W x H) |
134 x 76 x 24mm |
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY | |
Chuẩn kết nối |
IEEE 802.11g IEEE 802.11b IEEE 802.11n |
Băng tần |
2.4GHz |
Tốc độ |
2.4GHz IEEE 802.11n: Lên đến 300Mbps 2.4GHz IEEE 802.11g: Lên đến 54Mbps (Tự động) 2.4GHz IEEE 802.11b: Lên đến 11Mbps (Tự động) |
EIRP |
2.4GHz < 20dBm |
Bảo mật |
WPA/ WPA2 - PSK |
PHẦN MỀM | |
Chế độ hoạt động |
Chế độ Gateway Chế độ Repeater Chế độ AP Chế độ WISP |
Kiểu WAN |
DHCP IP tĩnh PPPoE |
Tính năng không dây |
Cài đặt đơn giản Cài đặt nâng cao WMM Mạng khách Kiểm soát truy cập |
Mạng |
IPv6 IPTV Định tuyến tĩnh DHCP tĩnh |
Lịch |
Lịch khởi động lại Lịch bật/ tắt Wi-Fi |
Tường lửa |
Bộ lọc MAC Bộ lọc IP Bộ lọc cổng Bộ lọc URL DMZ Virtual Server |
Quản lý |
Nâng cấp Firmware QoS Nhật ký hệ thống Cài đặt thời gian Sao lưu và phục hồi cấu hình Cài đặt cho người quản trị |
Tiện ích |
Quản lý của phụ huynh APP quản lý |
KHÁC | |
Qui chuẩn đóng gói |
1 Thiết bị 1 nguồn 1 cáp Ethernet Hướng dẫn cài đặt nhanh |
Môi trường |
Nhiệt độ hoạt động: 0℃~50 ℃ (32 ℉~122℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |