Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánCam kết giá tốt nhất thị trường, liên hệ 19001903 hoặc đến tận nơi để có giá tốt nhất!
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi Nhánh Hà Đông 2: 0911450995
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
Họ tên | Số điện thoại | Thời gian đăng ký |
---|
Card màn hình Inno3D RTX 3080 Ti X3 là card đồ họa cao cấp chuyên dụng cho chơi game của Inno 3D. Card đồ họa này có khả năng chơi game mượt mà các tựa game ở độ phân giải 4K & thiết lập đồ họa cao.
Card màn hình Inno3D RTX 3080 Ti X3 sở hữu thiết kế 3 quạt, phần khung bao quanh vuông vức tạo sự cứng cáp cho tổng thể.
Tính cả phần heatsink, Card màn hình Inno3D RTX 3080 Ti X3 có độ dày 2 slot. Kích thước này phù hợp với cả các dàn máy iTX và không chiếm dụng quá nhiều diện tích trong thùng máy.
Tổng diện tích tản nhiệt đạt 522969 mm2 và chiều dài các ống dẫn nhiệt là 1684mm, kích thước càng lớn chứng tỏ khả năng tản nhiệt càng nhanh. Card màn hình Inno3D RTX 3080 Ti X3 hứa hẹn sẽ hoạt động hết hiệu năng với nhiệt độ mát mẻ, đảm bảo độ bền lâu dài.
Phần backplate thiết kế kiểu mới với các khe hở giúp luồng khí nóng thoát đi nhanh hơn, cải thiện hiệu quả tản nhiệt
Sản phẩm | Card đồ họa VGA |
Hãng sản xuất | INNO3D |
Model | RTX 3080 Ti ICHILL X3 |
Engine đồ họa | NVIDIA® RTX 3080 Ti™ |
Chuẩn Bus | PCI Express 4.0 x 16 |
Memory Clock | 19 Gbps |
Bộ nhớ | 12GB GDDR6X |
Bus bộ nhớ | 384-bit |
CUDA Cores | 10240 |
Boost Clock | 1665 MHz |
Cổng xuất hình | HDMI 2.1 x 1Display Port x 3 (v1.4a)HDCP 2.3 |
Công suất nguồn yêu cầu | Từ 750W |
Kết nối nguồn | 2 x 8-pin |
Kích thước (DxRxC) | 30.0 x 11.2 centimeter - 3 slot |
Hỗ trợ màn hình | 4 |
DIRECTX hỗ trợ | 12 API |
OPENGL hỗ trợ | 4.6 |
Độ phân giải tối đa | 7680x4320 |
Sản phẩm | Card đồ họa VGA |
Hãng sản xuất | INNO3D |
Model | RTX 3080 Ti ICHILL X3 |
Engine đồ họa | NVIDIA® RTX 3080 Ti™ |
Chuẩn Bus | PCI Express 4.0 x 16 |
Memory Clock | 19 Gbps |
Bộ nhớ | 12GB GDDR6X |
Bus bộ nhớ | 384-bit |
CUDA Cores | 10240 |
Boost Clock | 1665 MHz |
Cổng xuất hình | HDMI 2.1 x 1Display Port x 3 (v1.4a)HDCP 2.3 |
Công suất nguồn yêu cầu | Từ 750W |
Kết nối nguồn | 2 x 8-pin |
Kích thước (DxRxC) | 30.0 x 11.2 centimeter - 3 slot |
Hỗ trợ màn hình | 4 |
DIRECTX hỗ trợ | 12 API |
OPENGL hỗ trợ | 4.6 |
Độ phân giải tối đa | 7680x4320 |