Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánCam kết giá tốt nhất thị trường, liên hệ 19001903 hoặc đến tận nơi để có giá tốt nhất!
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi Nhánh Hà Đông 2: 0911450995
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
Họ tên | Số điện thoại | Thời gian đăng ký |
---|
CPU Intel Core i5 12500 hỗ trợ chạy được trên các bo mạch chủ như H610, B660, H670 hay Z690 và tương thích với socket LGA 1700 thế hệ mới
CPU Intel Core i5 12500 gồm 6 nhân và 12 luồng, cùng bộ nhớ đệm 18MB, tạo nên cấu hình mạnh mẽ để mang đến hiệu suất đáng kinh ngạc. Tốc độ xung nhịp cơ bản 3.00 GHz và nâng lên tối đa 4.60 GHz khi ở chế độ Turbo Boost giúp xử lý các tác vụ nặng hơn một cách mượt mà.
Tích hợp iGPU rời Intel UHD 770 mạnh hơn, có khả năng xuất hình đạt độ phân giải 8K. Sức mạnh sẽ tăng nhiều so với phiên bản thế hệ 11th. Sử dụng tiến trình 7 nm và socket LGA 1700. Alder Lake hỗ trợ DDR5 và PCIe 5.0.
Thương hiệu |
Intel |
Loại CPU |
Dành cho máy bàn |
Thế hệ |
Core i5 Thế hệ thứ 12 |
Tên gọi |
Core i5-12500 |
CHI TIẾT |
|
Socket |
FCLGA 1700 |
Tên thế hệ |
Alder Lake |
Số nhân |
6 |
Số luồng |
12 |
Tốc độ cơ bản |
Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max: 4.60 GHz Tần số Turbo tối đa của P-core: 4.60 GHz Tần số Cơ sở của P-core: 3.0 GHz |
Cache |
12MB Total L2 Cache: 7.5MB |
Hỗ trợ bộ nhớ |
Tối đa 128 GB DDR4 3200 MHz DDR5 4800 MHz |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ |
2 |
Nhân đồ họa tích hợp |
Intel® UHD Graphics 770 |
Tốc độ GPU tích hợp cơ bản |
300 MHz |
Tốc độ GPU tích hợp tối đa |
1.45 GHz |
Phiên bản PCI Express |
5.0 and 4.0 |
Số lane PCI Express |
Up to 1x16+4, 2x8+4 |
TDP |
Công suất cơ bản: 65W Công suất tối đa: 117W |
Thương hiệu |
Intel |
Loại CPU |
Dành cho máy bàn |
Thế hệ |
Core i5 Thế hệ thứ 12 |
Tên gọi |
Core i5-12500 |
CHI TIẾT |
|
Socket |
FCLGA 1700 |
Tên thế hệ |
Alder Lake |
Số nhân |
6 |
Số luồng |
12 |
Tốc độ cơ bản |
Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max: 4.60 GHz Tần số Turbo tối đa của P-core: 4.60 GHz Tần số Cơ sở của P-core: 3.0 GHz |
Cache |
12MB Total L2 Cache: 7.5MB |
Hỗ trợ bộ nhớ |
Tối đa 128 GB DDR4 3200 MHz DDR5 4800 MHz |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ |
2 |
Nhân đồ họa tích hợp |
Intel® UHD Graphics 770 |
Tốc độ GPU tích hợp cơ bản |
300 MHz |
Tốc độ GPU tích hợp tối đa |
1.45 GHz |
Phiên bản PCI Express |
5.0 and 4.0 |
Số lane PCI Express |
Up to 1x16+4, 2x8+4 |
TDP |
Công suất cơ bản: 65W Công suất tối đa: 117W |