Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánCam kết giá tốt nhất thị trường, liên hệ 19001903 hoặc đến tận nơi để có giá tốt nhất!
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi Nhánh Hà Đông 2: 0911450995
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
Mô tả chi tiết |
|
Hãng sản xuất |
Asus |
Chủng loại |
|
Part Number |
90NR0JE7-M001E0 |
Mầu sắc |
|
Bộ vi xử lý |
AMD Ryzen™ 5 7535HS Processor 3.3GHz (19MB Cache, up to 4.55 GHz, 6 cores, 12 Threads)
|
Chipset |
AMD Radeon™ Graphics |
Bộ nhớ trong |
8GB DDR5-5600 SO-DIMM (DDR5 8GB) |
Số khe cắm |
2 |
Dung lượng tối đa |
32GB |
VGA |
NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 Laptop GPU |
Ổ cứng |
512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD |
Expansion Slot(includes used)
|
2x DDR5 SO-DIMM slots |
M.2 SSD Support List
|
M.2 512GB G4x4 PCIe SSD |
M.2 slots support either SATA or NVMe
|
2 |
Ổ quang |
|
Card Reader |
|
Bảo mật, Công nghệ |
BIOS Administrator Password and User Password Protection |
Màn hình |
15.6-inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, 144Hz, 85/85/85/85, Value IPS-level , 250nits, 1000:1 , Anti-glare display |
Webcam |
720P HD camera |
Audio |
AI noise-canceling technology |
Giao tiếp mạng |
10/100/1000 Mbps |
Giao tiếp không dây |
Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth® 5.3 Wireless Card (*Bluetooth® version may change with OS version different.) |
Cổng giao tiếp |
1x RJ45 LAN port |
Pin
|
48WHrs, 3S1P, 3-cell Li-ion
|
Kích thước (rộng x dài x cao) |
35.9 x 25.6 x 2.28 ~ 2.45 cm (14.13" x 10.08" x 0.90" ~ 0.96")
|
Cân nặng
|
2.30 Kg (5.07 lbs) |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home McAfee® 30 days free trial |
Mô tả chi tiết |
|
Hãng sản xuất |
Asus |
Chủng loại |
|
Part Number |
90NR0JE7-M001E0 |
Mầu sắc |
|
Bộ vi xử lý |
AMD Ryzen™ 5 7535HS Processor 3.3GHz (19MB Cache, up to 4.55 GHz, 6 cores, 12 Threads)
|
Chipset |
AMD Radeon™ Graphics |
Bộ nhớ trong |
8GB DDR5-5600 SO-DIMM (DDR5 8GB) |
Số khe cắm |
2 |
Dung lượng tối đa |
32GB |
VGA |
NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 Laptop GPU |
Ổ cứng |
512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD |
Expansion Slot(includes used)
|
2x DDR5 SO-DIMM slots |
M.2 SSD Support List
|
M.2 512GB G4x4 PCIe SSD |
M.2 slots support either SATA or NVMe
|
2 |
Ổ quang |
|
Card Reader |
|
Bảo mật, Công nghệ |
BIOS Administrator Password and User Password Protection |
Màn hình |
15.6-inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, 144Hz, 85/85/85/85, Value IPS-level , 250nits, 1000:1 , Anti-glare display |
Webcam |
720P HD camera |
Audio |
AI noise-canceling technology |
Giao tiếp mạng |
10/100/1000 Mbps |
Giao tiếp không dây |
Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth® 5.3 Wireless Card (*Bluetooth® version may change with OS version different.) |
Cổng giao tiếp |
1x RJ45 LAN port |
Pin
|
48WHrs, 3S1P, 3-cell Li-ion
|
Kích thước (rộng x dài x cao) |
35.9 x 25.6 x 2.28 ~ 2.45 cm (14.13" x 10.08" x 0.90" ~ 0.96")
|
Cân nặng
|
2.30 Kg (5.07 lbs) |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home McAfee® 30 days free trial |