Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánCam kết giá tốt nhất thị trường, liên hệ 19001903 hoặc đến tận nơi để có giá tốt nhất!
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi Nhánh Hà Đông 2: 0911450995
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
Mô tả chi tiết |
|
Hãng sản xuất |
Dell |
Chủng loại |
Workstation Mobile Precision 3581 |
Part Number |
|
Mầu sắc |
Xám (Titan Gray) |
Bộ vi xử lý |
Intel Core i7-13800H, vPro Enterprise (24MB Cache, 14 Cores, 20 Threads, 2.5 - 5.2 GHz Turbo, 45W) |
Chipset |
|
Bộ nhớ trong (RAM) |
16GB 5200MT/s SODIMM, non-ECC (1x16GB) |
Số khe cắm RAM |
2 |
Dung lượng RAM tối đa |
64 GB |
VGA |
NVIDIA® RTX A1000 6GB, GDDR6 |
Ổ cứng |
512GB, M.2 2230, PCIe NVMe, SSD, Class 35 |
Ổ quang |
No |
Card Reader |
Micro SD |
Bảo mật, công nghệ |
|
Màn hình |
15.6 inch FHD 1920 x 1080, 60 Hz, 250 nits, non-touch, RGB FHD Camera and Mic with WLAN |
Webcam |
FHD RGB |
Audio |
2 W Dual stereo speakers with Realtek Waves, MaxxAudio 12.0
|
Giao tiếp mạng |
|
Giao tiếp không dây |
Intel AX211 Wi-Fi 6/6E (up to 6GHz where available) 2x2 with Bluetooth Wireless Wireless Intel AX211 WLAN Driver MOD-SRV |
Các cổng giao tiếp |
RJ45 Ethernet port USB 3.2 Gen 1 port USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare (2) Thunderbolt™ 4 ports with DisplayPort Alt Mode/USB4/Power Delivery Universal audio jack HDMI 2.0 port Type-C adapter One security-cable slot (wedge-shaped)
|
Pin |
4-cell 64Whr |
Kích thước (rộng x dài x cao) |
22.7 x 357.80 x 233.30 (mm) |
Cân nặng |
1.795 kg |
Hệ điều hành |
Ubuntu |
Phụ kiện đi kèm |
AC Adapter |
Mô tả chi tiết |
|
Hãng sản xuất |
Dell |
Chủng loại |
Workstation Mobile Precision 3581 |
Part Number |
|
Mầu sắc |
Xám (Titan Gray) |
Bộ vi xử lý |
Intel Core i7-13800H, vPro Enterprise (24MB Cache, 14 Cores, 20 Threads, 2.5 - 5.2 GHz Turbo, 45W) |
Chipset |
|
Bộ nhớ trong (RAM) |
16GB 5200MT/s SODIMM, non-ECC (1x16GB) |
Số khe cắm RAM |
2 |
Dung lượng RAM tối đa |
64 GB |
VGA |
NVIDIA® RTX A1000 6GB, GDDR6 |
Ổ cứng |
512GB, M.2 2230, PCIe NVMe, SSD, Class 35 |
Ổ quang |
No |
Card Reader |
Micro SD |
Bảo mật, công nghệ |
|
Màn hình |
15.6 inch FHD 1920 x 1080, 60 Hz, 250 nits, non-touch, RGB FHD Camera and Mic with WLAN |
Webcam |
FHD RGB |
Audio |
2 W Dual stereo speakers with Realtek Waves, MaxxAudio 12.0
|
Giao tiếp mạng |
|
Giao tiếp không dây |
Intel AX211 Wi-Fi 6/6E (up to 6GHz where available) 2x2 with Bluetooth Wireless Wireless Intel AX211 WLAN Driver MOD-SRV |
Các cổng giao tiếp |
RJ45 Ethernet port USB 3.2 Gen 1 port USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare (2) Thunderbolt™ 4 ports with DisplayPort Alt Mode/USB4/Power Delivery Universal audio jack HDMI 2.0 port Type-C adapter One security-cable slot (wedge-shaped)
|
Pin |
4-cell 64Whr |
Kích thước (rộng x dài x cao) |
22.7 x 357.80 x 233.30 (mm) |
Cân nặng |
1.795 kg |
Hệ điều hành |
Ubuntu |
Phụ kiện đi kèm |
AC Adapter |