Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánCam kết giá tốt nhất thị trường, liên hệ 19001903 hoặc đến tận nơi để có giá tốt nhất!
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi Nhánh Hà Đông 2: 0911450995
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
Mô tả chi tiết | |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Chủng loại | ThinkPad T490S |
Part number | |
Mầu sắc | Black |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i5-8365U (1.6 GHz upto 3.9 GHz, 6MB) |
Chipset | Intel SoC (System on Chip) |
Bộ nhớ trong | 8GB DDR4 on board |
Số khe cắm | |
Dung lượng tối đa | |
VGA | Intel® UHD Graphics 620 |
Ổ cứng | 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Ổ quang | None |
Card Reader | None |
Bảo mật, công nghệ | |
Màn hình | 14 inch FHD |
Webcam | HD |
Audio | HD Audio, Realtek ALC3287 codec / stereo speakers, 2W x 2, Dolby Audio Premium |
Giao tiếp mạng | RJ45 Gigabit Ethernet |
Giao tiếp không dây | Intel Wireless-AC 9560, Wi-Fi 2x2 802.11ac + Bluetooth 5.0 |
Cổng giao tiếp | 2 x USB 3.1 Gen 1 (one Always On) 1 x USB 3.1 Gen 1 Type-C (Power Delivery, DisplayPort, Data transfer) 1 x USB 3.1 Gen 2 Type-C / Intel Thunderbolt 3 (Power Delivery, DisplayPort, Data transfer) MicroSD card reader Headphone / mic combo Micro-SIM slot HDMI 1.4 RJ45 Gigabit Ethernet |
Pin | 3 Cell |
Kích thước | |
Cân nặng | 1.55 Kg |
Hệ điều hành | DOS |
Phụ kiện đi kèm | Sạc + vỏ hộp |
Mô tả chi tiết | |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Chủng loại | ThinkPad T490S |
Part number | |
Mầu sắc | Black |
Bộ vi xử lý | Intel® Core™ i5-8365U (1.6 GHz upto 3.9 GHz, 6MB) |
Chipset | Intel SoC (System on Chip) |
Bộ nhớ trong | 8GB DDR4 on board |
Số khe cắm | |
Dung lượng tối đa | |
VGA | Intel® UHD Graphics 620 |
Ổ cứng | 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Ổ quang | None |
Card Reader | None |
Bảo mật, công nghệ | |
Màn hình | 14 inch FHD |
Webcam | HD |
Audio | HD Audio, Realtek ALC3287 codec / stereo speakers, 2W x 2, Dolby Audio Premium |
Giao tiếp mạng | RJ45 Gigabit Ethernet |
Giao tiếp không dây | Intel Wireless-AC 9560, Wi-Fi 2x2 802.11ac + Bluetooth 5.0 |
Cổng giao tiếp | 2 x USB 3.1 Gen 1 (one Always On) 1 x USB 3.1 Gen 1 Type-C (Power Delivery, DisplayPort, Data transfer) 1 x USB 3.1 Gen 2 Type-C / Intel Thunderbolt 3 (Power Delivery, DisplayPort, Data transfer) MicroSD card reader Headphone / mic combo Micro-SIM slot HDMI 1.4 RJ45 Gigabit Ethernet |
Pin | 3 Cell |
Kích thước | |
Cân nặng | 1.55 Kg |
Hệ điều hành | DOS |
Phụ kiện đi kèm | Sạc + vỏ hộp |