Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toán👉 Sản phẩm ngừng kinh doanh
Cam kết giá tốt nhất thị trường, liên hệ 19001903 hoặc đến tận nơi để có giá tốt nhất!
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi Nhánh Hà Đông 2: 0911450995
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
Họ tên | Số điện thoại | Thời gian đăng ký |
---|
Mainboard ASUS ROG STRIX B550-E GAMING là bo mạch chủ ATX giá phổ thông của Asus sử dụng chipset B550 của AMD, tương thích với các CPU Ryzen 3000 và 4000 series sắp ra mắt (Trừ các dòng APU như R3 3200G và R5 3400G).
Với hệ thống EPU, toàn bộ hệ thống sẽ tiết kiệm được năng lượng hao phí trong khi vẫn hoạt động ổn định.
Phần mềm Fan Xpert giúp điều khiển quạt làm mát thông minh tối ưu giữa độ ồn và hiệu quả tản nhiệt.
Gia tăng ổn định của dòng điện cấp cho CPU và các linh kiện
Mainboard ASUS ROG STRIX B550-E GAMING được trang bị chân cắm quạt 4 pin và nhiều cảm biến nhiệt đặt khắp bo mạch chủ từ đó tối ưu hiệu quả làm mát.
Mang đến khả năng điều khiển các thiết bị RGB như dây LED, quạt làm mát, ...
Bios thân thiện, cung cấp đầy đủ tính năng cho người dùng từ cơ bản đến nâng cao
Sản phẩm |
Bo mạch chủ |
Tên Hãng |
ASUS |
Model |
ROG STRIX B550-E GAMING |
Socket |
AM4 |
Hỗ trợ CPU |
Build in AMD AM4 Socket 3rd Gen AMD Ryzen™ Processors * |
Chipset |
AMD B550 |
Hỗ trợ RAM |
AMD Ryzen™ 5000 Series/ 4000 G-Series/ 3000 Series Desktop Processors
AMD RyzenTM 4000 G-Series Processors 4 x DIMM, Max. 128GB, DDR4 5100(O.C)/4800(O.C.)/4600(O.C)/4400(O.C)/4266(O.C.)/4133(O.C.)/4000(O.C.)/3866(O.C.)/3600(O.C.)/3466(O.C.)/3200/3000/2800/2666/2400/2133 MHz Un-buffered Memory OptiMem II Dual Channel Memory Architecture ECC Memory (ECC mode) support varies by CPU. |
Cạc đồ họa |
VGA onboard |
Hỗ trợ đa GPU |
Supports NVIDIA 2-Way SLI® Technology Supports AMD 3-Way CrossFireX™ Technology
|
Âm thanh |
ROG SupremeFX7.1-Channel High Definition Audio CODEC S1220A |
Cạc mạng |
Intel® Wi-Fi 6 AX200 |
Khe cắm trong |
1 x M.2_2 socket 3, AMD RyzenTM 4000 G-Series Processor : AMD Ryzen™ 5000 Series/ 3000 Series Desktop Processors : 1 x M.2_1 socket 3, with M key, type 2242/2260/2280/22110 storage devices support (SATA & PCIE 3.0 x 4 mode)* Total supports 2 x M.2 slot(s) and 6 x SATA 6Gb/s ports 1 x M.2_1 socket 3, with M key, type 2242/2260/2280/22110 storage devices support(SATA & PCIe 4.0 x4 mode) AMD B550 Chipset : 6 x SATA 6Gb/s port(s) Support Raid 0, 1, 10 |
Cổng giao tiếp ngoài |
3 x USB 3.2 Gen 2 (2 x Type-A+1 x USB Type-C®) 5 x USB 2.0 (1 for audio USB Type-C®) 1 x BIOS FlashBack™ Button(s) 1 x Intel® I225-V 2.5Gb Ethernet 1 x DisplayPort 1 x HDMI 5 x Audio jack(s) |
Kích thước |
ATX Form Factor 12 inch x 9.6 inch ( 30.5 cm x 24.4 cm ) |
Sản phẩm |
Bo mạch chủ |
Tên Hãng |
ASUS |
Model |
ROG STRIX B550-E GAMING |
Socket |
AM4 |
Hỗ trợ CPU |
Build in AMD AM4 Socket 3rd Gen AMD Ryzen™ Processors * |
Chipset |
AMD B550 |
Hỗ trợ RAM |
AMD Ryzen™ 5000 Series/ 4000 G-Series/ 3000 Series Desktop Processors
AMD RyzenTM 4000 G-Series Processors 4 x DIMM, Max. 128GB, DDR4 5100(O.C)/4800(O.C.)/4600(O.C)/4400(O.C)/4266(O.C.)/4133(O.C.)/4000(O.C.)/3866(O.C.)/3600(O.C.)/3466(O.C.)/3200/3000/2800/2666/2400/2133 MHz Un-buffered Memory OptiMem II Dual Channel Memory Architecture ECC Memory (ECC mode) support varies by CPU. |
Cạc đồ họa |
VGA onboard |
Hỗ trợ đa GPU |
Supports NVIDIA 2-Way SLI® Technology Supports AMD 3-Way CrossFireX™ Technology
|
Âm thanh |
ROG SupremeFX7.1-Channel High Definition Audio CODEC S1220A |
Cạc mạng |
Intel® Wi-Fi 6 AX200 |
Khe cắm trong |
1 x M.2_2 socket 3, AMD RyzenTM 4000 G-Series Processor : AMD Ryzen™ 5000 Series/ 3000 Series Desktop Processors : 1 x M.2_1 socket 3, with M key, type 2242/2260/2280/22110 storage devices support (SATA & PCIE 3.0 x 4 mode)* Total supports 2 x M.2 slot(s) and 6 x SATA 6Gb/s ports 1 x M.2_1 socket 3, with M key, type 2242/2260/2280/22110 storage devices support(SATA & PCIe 4.0 x4 mode) AMD B550 Chipset : 6 x SATA 6Gb/s port(s) Support Raid 0, 1, 10 |
Cổng giao tiếp ngoài |
3 x USB 3.2 Gen 2 (2 x Type-A+1 x USB Type-C®) 5 x USB 2.0 (1 for audio USB Type-C®) 1 x BIOS FlashBack™ Button(s) 1 x Intel® I225-V 2.5Gb Ethernet 1 x DisplayPort 1 x HDMI 5 x Audio jack(s) |
Kích thước |
ATX Form Factor 12 inch x 9.6 inch ( 30.5 cm x 24.4 cm ) |