Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánCam kết giá tốt nhất thị trường, liên hệ 19001903 hoặc đến tận nơi để có giá tốt nhất!
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi Nhánh Hà Đông 2: 0911450995
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
Họ tên | Số điện thoại | Thời gian đăng ký |
---|
ViewSonic là thương hiệu máy chiếu lớn nhất của Mỹ, ngay từ ngày đầu tiên xuất hiện nó đã được trang bị các công nghệ và tính năng tiến tiến vượt trội. Máy chiếu ViewSonic ứng dụng công nghệ DLP vào chế tạo cụm bóng đèn máy chiếu, đây là công nghệ tiên tiến nhất trong kĩ thuật chế tạo bóng máy chiếu hiện nay. Máy Chiếu Viewsonic LS500WHE là máy chiếu có công nghệ LampFree đầu tiên của ViewSonic.
Gây ấn tượng ngay lập tức với Công nghệ Cinema SuperColor+ độc quyền của ViewSonic, độ phủ màu 125% gam màu rộng Rec.709 mang lại trải nghiệm màu sắc chân thực, phong phú.
Máy chiếu có thể tự do xoay theo chiều dọc bất kỳ góc nào để hỗ trợ các ứng dụng sáng tạo, cho phép chiếu lên trần nhà, tường dễ dàng.
Duy trì chất lượng hình ảnh rõ nét và tuổi thọ của sản phẩm bằng động cơ quang học kín tiên tiến giúp ngăn bụi xâm nhập và ảnh hưởng đến hệ thống nhiệt.
THÔNG TIN CƠ BẢN |
|
Thương hiệu |
Viewsonic |
Model |
LS500WHE |
CHI TIẾT |
|
Chíp DMD | DC3 |
Độ phân giải thực | WXGA (1280x800) |
Cường độ sáng | 3.000 ANSI Lumens |
Độ tương phản | 3.000.000:1 |
Tỉ lệ khung hình | Tự động/ 4:3/ 16:9/ 16:10/ Nguyên bản |
Màu sắc hiển thị | 1.07 tỷ màu |
Loại nguồn sáng | LED |
Tuổi thọ nguồn sáng | Lên tới 30.000 giờ |
Công suất nguồn sáng | RGB LED |
Ống kính | F=2.56-2.68, f=22-24.1mm |
Chênh lệch chiếu | 100%+/-5% |
Tiêu cự | 1.55-1.70 |
Zoom quang học | 1.1x |
Zoom kỹ thuật số | 0.8x - 2.0x |
Kích thước hiển thị | 30 - 300 inch (đường chéo) |
Khoảng cách chiếu | 1m-10.98m(100"@3.34m) |
Keystone | Dọc (± 40º) |
Độ ồn | 30/26dB (Normal/Eco) |
Độ trễ đầu vào | 16ms |
Hỗ trợ độ phân giải | VGA (640 x 480) to FullHD (1920 x 1080) |
Khả năng tương thích HDTV | 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p |
Khả năng tương thích video | NTSC, PAL, SECAM |
Tần số quét | Ngang: 15K~102KHz Dọc: 23~120Hz |
Cổng đầu vào | HDMI 1.4 x1 (HDMI 1.4/HDCP 1.4) |
Audio in (3.5mm) x1 | |
Cổng đầu ra | Audio out (3.5mm) x1 |
USB type A (Power) x1 (5V/2A) | |
Cổng điều khiển | RS232 x1 |
Loa | 2 W |
Nguồn điện | AC 100~240V +/- 10% , 50-60Hz |
Công suất tiêu thụ | 156W (chế độ thường)/ <0.5W (chế độ chờ) |
Nhiệt độ hoạt động | Nhiệt độ:0–40º C |
Trọng lượng | Thân máy: 2.45 kg |
Kích thước (W x H x D) |
Thân máy: 293 x 221 x 115 mm |
Ngôn ngữ | 24 ngôn ngữ, có Tiếng Việt và Tiếng Anh |
Đóng gói | Máy chiếu, Cáp nguồn, Cáp VGA, Điều kiển, HDSD nhanh |
THÔNG TIN CƠ BẢN |
|
Thương hiệu |
Viewsonic |
Model |
LS500WHE |
CHI TIẾT |
|
Chíp DMD | DC3 |
Độ phân giải thực | WXGA (1280x800) |
Cường độ sáng | 3.000 ANSI Lumens |
Độ tương phản | 3.000.000:1 |
Tỉ lệ khung hình | Tự động/ 4:3/ 16:9/ 16:10/ Nguyên bản |
Màu sắc hiển thị | 1.07 tỷ màu |
Loại nguồn sáng | LED |
Tuổi thọ nguồn sáng | Lên tới 30.000 giờ |
Công suất nguồn sáng | RGB LED |
Ống kính | F=2.56-2.68, f=22-24.1mm |
Chênh lệch chiếu | 100%+/-5% |
Tiêu cự | 1.55-1.70 |
Zoom quang học | 1.1x |
Zoom kỹ thuật số | 0.8x - 2.0x |
Kích thước hiển thị | 30 - 300 inch (đường chéo) |
Khoảng cách chiếu | 1m-10.98m(100"@3.34m) |
Keystone | Dọc (± 40º) |
Độ ồn | 30/26dB (Normal/Eco) |
Độ trễ đầu vào | 16ms |
Hỗ trợ độ phân giải | VGA (640 x 480) to FullHD (1920 x 1080) |
Khả năng tương thích HDTV | 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p |
Khả năng tương thích video | NTSC, PAL, SECAM |
Tần số quét | Ngang: 15K~102KHz Dọc: 23~120Hz |
Cổng đầu vào | HDMI 1.4 x1 (HDMI 1.4/HDCP 1.4) |
Audio in (3.5mm) x1 | |
Cổng đầu ra | Audio out (3.5mm) x1 |
USB type A (Power) x1 (5V/2A) | |
Cổng điều khiển | RS232 x1 |
Loa | 2 W |
Nguồn điện | AC 100~240V +/- 10% , 50-60Hz |
Công suất tiêu thụ | 156W (chế độ thường)/ <0.5W (chế độ chờ) |
Nhiệt độ hoạt động | Nhiệt độ:0–40º C |
Trọng lượng | Thân máy: 2.45 kg |
Kích thước (W x H x D) |
Thân máy: 293 x 221 x 115 mm |
Ngôn ngữ | 24 ngôn ngữ, có Tiếng Việt và Tiếng Anh |
Đóng gói | Máy chiếu, Cáp nguồn, Cáp VGA, Điều kiển, HDSD nhanh |