Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánCam kết giá tốt nhất thị trường, liên hệ 19001903 hoặc đến tận nơi để có giá tốt nhất!
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi Nhánh Hà Đông 2: 0911450995
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
Họ tên | Số điện thoại | Thời gian đăng ký |
---|
Hỗ trợ 1 SIP accounts. Hỗ trợ IPv6/IPv4.
Hỗ trợ DHCP Client, DNS, HTTP, HTTPs, SNTP Client, VLAN, QoS.
Tương thích với chuẩn SIP: RFC 3261 Standard SIP Server, Asterisk, Broadsoft, Panasonic IP PBX.
Màn hình hiển thị LCD 2.3 inch, độ phân giải 132 x 64 pixel.
Âm thanh chuẩn HD (G.722). Tăng tính chân thực cho cuộc hội thoại, thoải mái cho người dùng.
27 âm điệu chuông, 8 mức âm lượng chuông.
01 port LAN 10/100Mbps.
Danh bạ 500 số điện thoại.
Nhớ 30 số gọi đến và 30 số gọi đi.
Chức năng Plug&Play configuration.
Dễ dàng điều chỉnh độ nghiêng của máy khi để bàn.
Thích hợp dùng cho các hệ thống tổng đài Panasonic như: KX-HTS824, KX-NS300, KX-NS1000…và các thiết bị IP chuẩn SIP khác. Sản phẩm có thiết kế chống trượt
Góc giá đỡ có thể thay đổi phù hợp người dùng
Thiết kế để bàn hoặc Gắn tường tùy theo nhu cầu
Sản phẩm có thiết kế sang trọng. Phù hợp với nhiều môi trường làm việc. Như: bệnh viện, trường học, trung tâm chăm sóc khách hàng, ngân hàng, công ty doanh nghiệp.
Các phím bấm chắc chắn, đạt tiêu chuẩn an toàn.
Phím bấm được thiết kế, sắp xếp tối ưu hóa, phù hợp với thói quen của người sử dụng. Giúp người dùng thao tác linh hoạt, thực hiện cuộc gọi tốt nhất.
Màn hình hiển thị |
|
LCD Display |
Monochrome Graphical |
Kích cỡ |
132 × 64 pixel 2.3 inch Graphical LCD |
LCD Contrast |
- |
LCD Backlight |
- |
Tùy chọn cài đặt |
|
Desk Mount Tilt |
Yes - 2 positions |
Wall Mount |
KX-A440 (optional) |
Power Adaptor |
- (Included) |
Tính năng âm thanh |
|
Handset, Speaker, Volume |
8 levels (includes echo cancellation and distortion prevention) |
Ringtones |
27 |
Ringer Volume |
8 levels + Off |
Headset Port |
- |
Electronic Hook Switch Control Port |
- |
Audio Codec |
G.711a-law / G.711µ-law / G.722 (wideband) / G.729a |
HD Voice |
Yes |
Speaker Phone |
- |
Phím |
|
Programmable Keys |
2 |
Tính năng phần mềm |
|
Phonebook (Local) |
Up to 500 |
LDAP Remote Phonebook |
Yes |
XML Remote Phonebook |
Yes |
Call Log Entries |
30 incoming calls + 30 outgoing calls |
Conferencing |
3 parties (within terminal – multi-party dependent on server) |
XML Application |
- |
Music on Hold |
Supplied by Host Service (PBX / SIP Server) |
Tính năng IP |
|
SIP Accounts |
1 |
SIP Compatibility |
RFC 3261 Standard SIP Server, Asterisk, Broadsoft, Panasonic IP PBX |
IP Version |
IPv6 / IPv4 |
DHCP Client |
Yes |
DNS |
Yes |
HTTP |
Yes |
HTTPS |
Yes |
SNTP Client |
Yes |
VLAN (802.1q) |
Yes |
QoS (DiffServ) |
Yes |
Cấu hình |
|
Cấu hình P&P |
Server based configuration, TR-069 |
Cấu hình tay |
Internal web Configurator, Local (LCD based) network configuration |
Giao tiếp |
|
Ethernet Ports |
1 |
Ethernet Interface |
10/100 Mbps |
PoE (Power over Ethernet) |
- |
Thông tin khác |
|
Nguồn cấp điện |
AC Adaptor |
Môi trường hoạt động |
0 °C - 40 °C (32 °F - 104 °F) |
Kích thước |
High position: 167 mm x 165 mm x 148 mm |
Trọng lượng |
672 g |
Màn hình hiển thị |
|
LCD Display |
Monochrome Graphical |
Kích cỡ |
132 × 64 pixel 2.3 inch Graphical LCD |
LCD Contrast |
- |
LCD Backlight |
- |
Tùy chọn cài đặt |
|
Desk Mount Tilt |
Yes - 2 positions |
Wall Mount |
KX-A440 (optional) |
Power Adaptor |
- (Included) |
Tính năng âm thanh |
|
Handset, Speaker, Volume |
8 levels (includes echo cancellation and distortion prevention) |
Ringtones |
27 |
Ringer Volume |
8 levels + Off |
Headset Port |
- |
Electronic Hook Switch Control Port |
- |
Audio Codec |
G.711a-law / G.711µ-law / G.722 (wideband) / G.729a |
HD Voice |
Yes |
Speaker Phone |
- |
Phím |
|
Programmable Keys |
2 |
Tính năng phần mềm |
|
Phonebook (Local) |
Up to 500 |
LDAP Remote Phonebook |
Yes |
XML Remote Phonebook |
Yes |
Call Log Entries |
30 incoming calls + 30 outgoing calls |
Conferencing |
3 parties (within terminal – multi-party dependent on server) |
XML Application |
- |
Music on Hold |
Supplied by Host Service (PBX / SIP Server) |
Tính năng IP |
|
SIP Accounts |
1 |
SIP Compatibility |
RFC 3261 Standard SIP Server, Asterisk, Broadsoft, Panasonic IP PBX |
IP Version |
IPv6 / IPv4 |
DHCP Client |
Yes |
DNS |
Yes |
HTTP |
Yes |
HTTPS |
Yes |
SNTP Client |
Yes |
VLAN (802.1q) |
Yes |
QoS (DiffServ) |
Yes |
Cấu hình |
|
Cấu hình P&P |
Server based configuration, TR-069 |
Cấu hình tay |
Internal web Configurator, Local (LCD based) network configuration |
Giao tiếp |
|
Ethernet Ports |
1 |
Ethernet Interface |
10/100 Mbps |
PoE (Power over Ethernet) |
- |
Thông tin khác |
|
Nguồn cấp điện |
AC Adaptor |
Môi trường hoạt động |
0 °C - 40 °C (32 °F - 104 °F) |
Kích thước |
High position: 167 mm x 165 mm x 148 mm |
Trọng lượng |
672 g |