title

Máy In Canon LBP 843 Cx - Laser màu đơn năng A3

Mã SP: INCA183
Đánh giá: 0
Bình luận: 0
Lượt xem: 634
Thông số sản phẩm
  • In, Sao chụp, Quét và Fax
  • Tốc độ in (A4): lên tới 27ppm (Đen trắng/Màu)
  • Độ phân giải khi in: Lên tới 9,600 (tương đương) x 600dpi
  • Kết nối Gigabit Ethernet có dây, không dây và kết nối trực tiếp
  • Công suất khuyến nghị in/tháng: 750 - 4,000 trang
Xem đầy đủ
101.499.000₫ 101.999.000₫
Ưu đãi trả góp 0%
Giá đã có VAT
Bảo hành 12 Tháng
Quà tặng và ưu đãi kèm theo
  • Giảm ngay 50.000đ khi mua cùng mực in tại Hacom
  • ĐẶC BIỆT Giảm ngay 5% giá mực in cho tất cả các đơn hàng mua mực in tiếp theo.

Cam kết giá tốt nhất thị trường, liên hệ 19001903 hoặc đến tận nơi để có giá tốt nhất!

Liên hệ mua hàng

KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768

KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845

KD Chi Nhánh Hà Đông 2: 0911450995

KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768

KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0981650022

KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606

Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066

💥 Bảng giá dịch vụ lắp đặt camera

ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN KHI CÓ HÀNG
khách hàng đã đăng ký
Họ tên Số điện thoại Thời gian đăng ký
THÔNG TIN KHO HÀNG
- Liên hệ 1900.1903 để mua hàng
MIỄN PHÍ GIAO HÀNG
  • Giao hàng miễn phí toàn quốc
  • Nhận hàng và thanh toán tại nhà (ship COD)

Đánh giá: Máy In Canon LBP 843 Cx - Laser màu đơn năng A3

Máy In Canon LBP 843 Cx - Laser màu đơn năng A3 – Model máy in laser màu hỗ trợ in đến A3 dành cho các doanh nghiệp lớn với nhu cầu in số lượng từ 8,000 – 20,000 trang/ tháng. Bên cạnh khả năng in công suất lớn, Máy in Canon 843Cx còn sở hữu tốc độ in nhanh và thao tác dễ dàng, đảm bảo hiệu suất tin cậy và chất lượng in tuyệt vời.

Hỗ trợ in giấy A5-A3

Máy In Canon LBP 843 Cx - Laser màu đơn năng A3 – Được thiết kế với tính linh hoạt cao, cho phép in trên nhiều khổ giấy (A3 đến A5) cũng như in trên nhiều chất liệu giấy khác nhau. Khay giấy tiêu chuẩn 250 tờ và 100 tờ khay giấy đa năng, lượng giấy tối đa lên đến 2,000 tờ giúp hạn chế tối đa số lần nạp giấy.

Kết nối – Điện năng thấp

Với kết nối mạng Gigabit, Canon LBP 843Cx có thể được chia sẻ trong môi trường mạng, khả năng xử lý những công việc khắt khe nhất. Nó còn được tích hợp ngôn ngữ in PCL, cho phép máy in tương thích với nhiều ứng dụng doanh nghiệp. Máy In Canon LBP 843 Cx - Laser màu đơn năng A3 giảm đáng kể điện năng tiêu thụ với chế độ standby và chế độ nghỉ. Nó được cho là model máy in tiết kiệm điện năng nhất trong những sản phẩm cùng phân khúc.

Hộp mực in

CANON cung cấp hộp mực all-in-one Cartridge 335E giúp thiết bị in hoạt động êm ái, chi phí bảo hành thấp. Cartridge 335 dung lượng cao cho phép in ấn chất lượng cao liên tục với chi phí thấp.

Khách hàng chấm điểm, đánh giá, nhận xét

0/5
5
0 đánh giá
4
0 đánh giá
3
0 đánh giá
2
0 đánh giá
1
0 đánh giá
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm Viết nhận xét của bạn

Thông số kỹ thuật

In  
Phương pháp in In tia laser màu
Print Speed A4 Lên tới 27 / 27ppm (Đen trắng / Màu)
Thư Lên tới 28 / 28ppm (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải in 600 x 600dpi
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh 1,200 x 1,200dpi (tương đương)
9,600 (tương đương) x 600dpi
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) 13.0 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 Xấp xỉ 8.3 / 8.6 giây (Đen trắng / Màu)
Thư Xấp xỉ 8.1 / 8.5 giây (Đen trắng / Màu)
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) Xấp xỉ 6.1 giây
Ngôn ngữ in UFR II, PCL 6, PostScript 3
In đảo mặt tự động Tiêu chuẩn
Cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động A4, B5, Letter, Legal(*1), Executive, Foolscap, Indian Legal
In trực tiếp Hỗ trợ định dạng: JPEG, TIFF, PDF
Lề in 5mm - Lề trên, dưới, trái, phải (Khổ bao thư: 10mm)
Các tính năng in Poster, Booklet, Watermark, Tạo trang, Tiết kiệm Mực
Sao chụp  
Tốc độ sao chụp A4 Lên tới 27 / 27ppm (Đen trắng / Màu)
Thư Lên tới 28 / 28ppm (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải sao chụp 600 x 600dpi
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) A4 Lên tới 9.8 / 11.3 giây (Đen trắng / Màu)
Thư Lên tới 9.5 / 11.1 giây (Đen trắng / Màu)
Số lượng bản sao tối đa Lên đến 999 bản
Phóng to / Thu nhỏ 25 - 400% tăng giảm 1%
Các tính năng sao chụp Tẩy khung, phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chụp chứng minh thư
Quét  
Loại quét Cảm biến Hình ảnh Chạm Màu
Độ phân giải quét Độ phân giải quét quang học Lên đến 600 x 600dpi
Trình điều khiển tăng cường Lên đến 9,600 x 9,600dpi
Độ sâu màu 24-bit
Quét đảo mặt
Quét kéo Có, USB và mạng
Quét đẩy (quét sang máy tính) bằng MF Scan Utility Có, USB và mạng
Quét sang USB (thông qua USB Host 2.0))
Tương thích bộ cài quét TWAIN, WIA, ICA
Tốc độ quét (*2) Một mặt: 27 trang/phút (đen trắng), 14 trang/phút (màu)
Hai mặt: 50 trang/phút (đen trắng), 27 trang/phút (màu)
Quét lên đám mây Có, thông qua ứng dụng MF Scan Utilities
Gửi  
Phương thức gửi SMB, E-mail, FTP, iFAX
Chế độ màu Màu, Đen trắng
Độ phân giải quét 300 x 300dpi, 200 x 200dpi
Định dạng file JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR)
Fax  
Tốc độ modem Lên tới 33.6Kbps
Độ phân giải fax Lên tới 406 x 391dpi
Phương thức nén MH, MR, MMR, JBIG
Dung lượng bộ nhớ (*3) Lên tới 512 trang
Quay số bằng phím tắt 19 số
Quay số tốc độ (phím tắt + số mã hóa) Lên tới 281 số
Quay số theo nhóm / Địa chỉ Tối đa 199 số/địa chỉ nhận
Quay số liên tục Tối đa 310 địa chỉ nhận
Fax đảo mặt (TX)
Chế độ nhận Chỉ Fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax / điện thoại
Sao lưu bộ nhớ Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn
Tính năng Fax Chuyển tiếp fax, Tiếp cận hai chiều, Nhận fax từ xa, Fax từ máy tính (chỉ chuyển fax), DRPD, ECM, Quay số tự động, Báo cáo hoạt động fax, Báo cáo kết quả thực hiện fax, Báo cáo quản lí hoạt động fax
Xử lý giấy  
Khay nạp giấy tự động đảo mặt (DADF) 50 tờ (80g/m2)
Cỡ giấy cho phép nạp giấy tự động A4, B5, A5, B6, Letter, Legal(*1), Statement,
Kích cỡ tùy chỉnh (tối thiểu 105 x 128mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm)
Khay nạp giấy Khay chuẩn 250 tờ
Khay đa mục đích 50 tờ
Tối đa 850 tờ
Khay nhả giấy 150 tờ (úp xuống)
Kích cỡ giấy Khay chuẩn A4, B5, A5, Legal(*1), Letter, Statement, Executive, Foolscap, Indian Legal
Kích cỡ tùy chỉnh (tối thiểu 100 x 148mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm)
Khay đa mục đích A4, B5, A5, Legal(*1), Letter, Statement, Executive, Foolscap, Indian Legal
Bao thư: COM10, C5, DL
Kích cỡ tùy chỉnh (tối thiểu 76.2 x 127mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm)
Loại giấy Thin, Plain, Recycled, Heavy, Colour, Coated, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy Khay chuẩn 52 tới 163g/m2 (Coated: lên tới 200g/m2)
Khay đa mục đích 60 tới 176g/m2 (Coated: 100 - 200 g/m2)
Khả năng kết nối và phần mềm  
Giao diện chuẩn Có dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T
Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection)
Near Field Communication (NFC) Có (Thụ động)
Giao thức mạng In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Quét Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6), FTP-Scan, iFAX
Dịch vụ ứng dụng TCP / IP Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lý SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)
Bảo mật mạng Có dây Lọc địa chỉ IP/Mac, SNMPv3, SSL(HTTPS/IPPS), IEEE802.1x
Không dây WEP 64/128-bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Điều chỉnh kết nối không dây một-chạm Wi-Fi Protected Setup (WPS)
Các tính năng khác In ấn bảo mật, Quản lý ID
Giải pháp in di động Canon PRINT Business, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service, Google Cloud Print™, Canon Print Service, Windows® 10 Mobile Print
Danh bạ LDAP
Hệ điều hành tương thích(*4) Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008,
Mac® OS X 10.7.5 & hơn(*5), Linux(*5)
Phần mềm đi kèm Trình cài đặt máy in, Trình cài đặt máy quét, Ứng dụng quét MF, Công cụ danh bạ, Trạng thái Mực
Thông số kỹ thuật chung  
Bộ nhớ máy 1GB RAM
Màn hình LCD Màn hình màu cảm ứng chạm LCD WVGA 5.0"
Kích thước (W × D × H) 471 x 469 x 460mm
Trọng lượng 26.5kg (gồm cartridge), 24.5kg (không gồm cartridge)
Tiêu thụ điện Tối đa 1,400W hoặc ít hơn
Khi hoạt động (trung bình) Xấp xỉ 560W
Ở chế độ chờ (trung bình) Xấp xỉ 17.7W
Ở chế độ nghỉ (trung bình) Xấp xỉ 0.8W (USB / kết nối có dây / kết nối không dây)
Mức ồn (*6) Khi hoạt động Mức nén âm: 48dB
Công suất âm: 6.2B
Ở chế độ chờ Mức nén âm: 29dB
Công suất âm: 4.2B
Môi trường hoạt động Nhiệt độ: 10 - 30°C
Độ ẩm: 20 - 80% RH (không ngưng tụ)
Điện năng yêu cầu AC 220 - 240V, 50 / 60Hz
Vật tư tiêu thụ (*7) Tiêu chuẩn Cartridge 046 BK: 2,200 trang (theo máy: 2,200 trang)
Cartridge 046 C/M/Y: 2,300 trang (theo máy: 1,200 trang)
Cao Cartridge 046H BK: 6,300 trang
Cartridge 046H C/M/Y: 5,000 trang
Lượng in tối đa tháng (*8) 50,000 trang
Phụ kiện đi kèm  
Khay nạp giấy-AF1 Dung lượng giấy 550 tờ
Kích cỡ giấy A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Kích cỡ tùy chỉnh (tối thiểu 100 x 148mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm)
Trọng lượng giấy 52 tới 163g/m2 (Coated: lên tới 200g/m2)
In mã vạch Bộ in mã vạch E1
Bộ đính kèm cho đầu đọc thẻ NT-Ware Mi-Card Reader Bộ đính kèm Mi-Card Attachment-B1
Tin tức mới nhất
Khách Hàng Hacom
Chat Facebook (8h-24h)
Chat Zalo (8h-24h)
1900.1903 (8h-24h)
Có thể phù hợp với bạn
bg
Mua sắm tại HACOM Siêu ưu đãi mỗi ngày

Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng

Xem sản phẩm khác Tiếp tục mua hàng