Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toán👉 Sản Phẩm Ngừng Kinh Doanh
Cam kết giá tốt nhất thị trường, liên hệ 19001903 hoặc đến tận nơi để có giá tốt nhất!
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi Nhánh Hà Đông 2: 0911450995
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
Họ tên | Số điện thoại | Thời gian đăng ký |
---|
Ổ cứng SSD WD SN350 Green là một trong những dòng sản phẩm ổ cứng SSD mới nhất của Western dành cho phân khúc phổ thông. Đây là ổ cứng giao tiếp M.2 NVME kích thước 2280 có thể dễ dàng tương thích với nhiều bo mạch chủ hoặc máy tính xách tay.
Ổ cứng SSD WD SN350 Green với giao tiếp M.2 và băng thông PCIe Gen 3 x4 có thể đạt tốc độ đọc lên đến 2400Mb/s và ghi 1900Mb/s (với phiên bản 960Gb). Đây là mức tốc độ rất tốt nếu xét đến giá bán của sản phẩm này chỉ tương đương các ổ cứng SSD kích thước 2,5 inch có tốc độ thấp hơn hẳn. Với dung lượng 240gb, ổ cứng SSD WD SN350 Green sẽ phù hợp với phần lớn khách hàng phổ thông với nhu cầu làm việc, lưu trữ thông tin ở mức thấp !
Dù chỉ là dòng sản phẩm phổ thông, song Ổ cứng SSD WD SN350 Green được bảo hành lên đến 3 năm.
THÔNG TIN CƠ BẢN | |
Thương hiệu | WESTERN |
Mã part | WDS480G2G0C |
Dòng | SN350 |
Loại | Internal Solid State Drive (SSD) |
Phân khúc | Consumer |
CHI TIẾT | |
Chuẩn kích cỡ | 2280 |
Dung lượng | 240GB |
Loại chip nhớ | TLC |
Giao tiếp | PCIe NVMe 3x4 |
HIỆU NĂNG | |
Tốc độ đọc tối đa | Up to 2400 MBps |
Tốc độ ghi tối đa | Up to 1650 MBps |
MTBF | 1,000,000 hours |
KÍCH CỠ&CÂN NẶNG | |
Dầy | 2.38mm |
Chiều ngang | 80.15mm |
Chiều dọc | 22.15mm |
THÔNG TIN CƠ BẢN | |
Thương hiệu | WESTERN |
Mã part | WDS480G2G0C |
Dòng | SN350 |
Loại | Internal Solid State Drive (SSD) |
Phân khúc | Consumer |
CHI TIẾT | |
Chuẩn kích cỡ | 2280 |
Dung lượng | 240GB |
Loại chip nhớ | TLC |
Giao tiếp | PCIe NVMe 3x4 |
HIỆU NĂNG | |
Tốc độ đọc tối đa | Up to 2400 MBps |
Tốc độ ghi tối đa | Up to 1650 MBps |
MTBF | 1,000,000 hours |
KÍCH CỠ&CÂN NẶNG | |
Dầy | 2.38mm |
Chiều ngang | 80.15mm |
Chiều dọc | 22.15mm |