title

Switch TP-Link TL-SG2210P (8 Port POE 10/100/1000 và 2 SFP)

Mã SP: SWTP064
Đánh giá:
3
Bình luận: 2
Lượt xem: 4960
Thông số sản phẩm
  • ổng công suất PoE 61 W: 8 cổng PoE+ tuân theo chuẩn 802.3af/at với tổng nguồn cung cấp 61 W*.
  • Cổng Full Gigabit : 8 cổng gigabit PoE+ và 2 khe SFP gigabit cung cấp kết nối tốc độ cao.
  • Omada SDN tích hợp: Zero-Touch Provisioning (ZTP)**, Quản Lý Cloud Tập Trung, và giám sát thông minh.
  • Quản Lý Tập Trung: truy cập Cloud và ứng dụng Omada để quản lý dễ dàng và tiện lợi.
  • Chiến Lược Bảo Mật Mạnh Mẽ: Liên kết cổng IP-MAC, ACL, Bảo mật cổng, DoS Defend, Storm Control, DHCP Snooping, 802.1X, Radius Authentication, và nhiều hơn nữa.
  • Tối Ưu Hóa Ứng Dụng Thoại và Video: L2/L3/L4 QoS và IGMP snooping.
  • Quản Lý Đa Năng: Các chế độ được quản lý WEB / CLI, SNMP và RMON mang đến các tính năng quản lý phong phú.
Xem đầy đủ
2.939.000₫ 3.999.000₫
Ưu đãi trả góp 0%
Giá đã có VAT
Bảo hành 36 Tháng
Quà tặng và ưu đãi kèm theo

Cam kết giá tốt nhất thị trường, liên hệ 19001903 hoặc đến tận nơi để có giá tốt nhất!

Liên hệ mua hàng

KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768

KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845

KD Chi Nhánh Hà Đông 2: 0911450995

KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768

KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0981650022

KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606

Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066

💥 Bảng giá dịch vụ lắp đặt camera

x cửa hàng có sẵn sản phẩm này
MIỄN PHÍ GIAO HÀNG
  • Giao hàng miễn phí toàn quốc
  • Nhận hàng và thanh toán tại nhà (ship COD)

Đánh giá: Switch TP-Link TL-SG2210P (8 Port POE 10/100/100 và 2 SFP)

Switch TP-LINK 8 port PoE TL-SG2210P là một thiết bị quan trọng dùng để kết nối các đoạn mạng với nhau theo mô hình mạng hình sao (Star). Theo mô hình này, switch đóng vai trò là thiết bị trung tâm, tất cả các máy tính đều được nối về đây trong một hệ thống mạng

Switch TP-Link TL-SG2210P (8 Port POE 10/100/1000 và 2 SFP)

Thông số sản phẩm

  • 8 port RJ45 tốc độ 10/100/1000 Mbps với kỹ thuật chiếm quyền điều khiển cáp và hỗ trợ tính năng MDI / MDIX
  • Trang bị với 8 port PoE + hỗ trợ cổng truyền dữ liệu và điện năng trên 1 dây cáp
  • Công nghệ tiết kiệm năng lượng sáng tạo giúp tiết kiệm đến 75% năng lượng
  • Hỗ trợ cấp nguồn PoE lên đến 124W cho tất cả các cổng PoE
  • Hỗ trợ cấp nguồn PoE lên đến 30W cho mỗi cổng PoE
  • Hỗ trợ địa chỉ MAC với khả năng auto-learning và auto-aging
  • Hỗ trợ kiểm soát luồng IEEE 802.3x cho chế độ Full Duplex và backpressure cho chế độ Half Duplex
  • Hỗ trợ cổng Auto-negotiation N-Way, lưu trữ và chuyển tiếp
  • Đèn LED chỉ thị để giám sát điện, liên kết, hoạt động và tốc độ
  • Thiết kế rất dễ dàng cài đặt

Khách hàng chấm điểm, đánh giá, nhận xét

5/5
5
3 đánh giá
4
0 đánh giá
3
0 đánh giá
2
0 đánh giá
1
0 đánh giá
Chia sẻ nhận xét về sản phẩm Viết nhận xét của bạn

Thông số kỹ thuật

TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Chuẩn và Giao thức IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3z, IEEE 802.3ab,
IEEE 802.3ad, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.3x, IEEE 802.1d, IEEE 802.1s,
IEEE 802.1w, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p, IEEE 802.1x
Giao diện 8 cổng RJ45 10/100 / 1000Mbps
2 Khe cắm SFP 1000Mbps
(Tự động đàm phán / MDI tự động / MDIX)
Mạng Media 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m)
100BASE-TX/1000Base-T: UTP category 5, 5e or above cable (maximum 100m)
1000BASE-X: MMF, SMF
Số lượng quạt Không Quạt
Bộ cấp nguồn 100~240VAC, 50/60Hz
Bộ Chuyển Đổi Nguồn (Output: 53.5VDC/1.31A)
Điện năng tiêu thụ • 10.3 W (220 V/50 Hz) (no PD connected)
• 76.5 W (220 V/50 Hz) (with 61 W PD connected)
Cổng PoE (RJ45) • Tiêu chuẩn: tuân theo 802.3af/at
• Cổng PoE: 8 Cổng
• Tổng nguồn: 61 W*
Kích thước ( R x D x C ) 8.2 x 4.9 x 1.0 in (209 x 126 x 26mm)
HIỆU SUẤT
Bandwidth/Backplane 20 Gbps
Tốc độ chuyển gói 14.88 Mpps
Bảng địa chỉ MAC 8K
Bộ nhớ đệm gói 4.1 Mbit
Khung Jumbo 9 KB
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
Chất lượng dịch vụ • 802.1p CoS/DSCP priority
• 8 priority queues
• Priority Schedule Mode
- SP (Strict Priority)
- WRR (Weighted Round Robin)
• Queue Weight Config
• Bandwidth Control
- Port/Flow based Rating Limit
• Smoother Performance
• Storm Control
- Multiple Control Modes(kbps/ratio)
- Broadcast/Multicast/Unknown-Unicast Control
L2 and L2+ Features • 16 IP Interfaces
- Support IPv4/IPv6 Interface
• Static Routing
- 32 IPv4/IPv6 Static Routes
• DHCP Server
• DHCP Relay
- DHCP Interface Relay
- DHCP VLAN Relay
• DHCP L2 Relay
• Static ARP
• Proxy ARP
• Gratuitous ARP
• Link Aggregation
- Static link aggregation
- 802.3ad LACP
- Up to 8 aggregation groups and up to 8 ports
per group
• Spanning Tree Protocol
- 802.1D STP
- 802.1w RSTP
- 802.1s MSTP
- STP Security: TC Protect, BPDU Filter/Protect,
Root Protect
• Loopback Detection
• Flow Control
- 802.3x Flow Control
• Mirroring
- Port Mirroring
- CPU Mirroring
- One-to-One
- Many-to-One
- Flow-Based
- Ingress/Egress/Both
• Device Link Detect Protocol (DLDP)
• 802.1ab LLDP/ LLDP-MED
VLAN • VLAN Group
- Max. 4K VLAN Groups
• 802.1Q tag VLAN
• MAC VLAN
• Protocol VLAN
• GVRP
• Voice VLAN
Access Control List • Support up to 230 entries
• Time-Range
- Time Slice
- Week Time-Range
- Absolute Time-Range
- Holiday
• Time-based ACL
• MAC ACL
- Source MAC
- Destination MAC
- VLAN ID
- User Priority
- Ether Type
• IP ACL
- Source IP
- Destination IP
- IP Protocol
- TCP Flag
- TCP/UDP Source Port
- TCP/UDP Destination Port
- DSCP/IP TOS
• IPv6 ACL
• Combined ACL
• Rule Operation
- Permit/Deny
• Policy Action
- Mirror
- Rate Limit
- Redirect
- QoS Remark
• ACL Rules Binding
- Port Binding
- VLAN Binding
• Actions for flows
- Mirror (to supported interface)
- Redirect (to supported interface)
- Rate Limit
- QoS Remark
Bảo mật • AAA
• 802.1X
- Port based authentication
- MAC (Host) based authentication
- Authentication Method includes PAP/EAP-MD5
- MAB
- Guest VLAN
- Support Radius authentication and
accountability
• IP/IPv6-MAC Binding
- 512 Binding Entries
- DHCP Snooping
- DHCPv6 Snooping
- ARP Inspection
- ND Detection
• IP Source Guard
- 253 Entries
- Source IP+Source MAC
• IPv6 Source Guard
- 183 Entries
- Source IPv6 Address+Source MAC
• DoS Defend
• Static/Dynamic/Permanent Port Security
- Up to 64 MAC addresses per port
• Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control
- kbps/ratio control mode
• Port Isolation
• Secure web management through HTTPS with
SSLv3/TLS 1.2
• Secure Command Line Interface (CLI)
management with SSHv1/SSHv2
• IP/Port/MAC based access control
Quản lý • Web-based GUI
• Command Line Interface (CLI) through telnet
• SNMPv1/v2c/v3
• SNMP Trap/Inform
• RMON (1,2,3,9 groups)
• SDM Template
• DHCP/BOOTP Client
• Dual Image, Dual Configuration
• CPU Monitoring
• Cable Diagnostics
• EEE
• SNTP
• System Log
KHÁC
Chứng chỉ CE, FCC, RoHS
Sản phẩm bao gồm TL-SG2210P
Bộ chuyển đổi nguồn
Hướng dẫn cài đặt
Chân cao su
System Requirements Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux.
Môi trường Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉);
Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ
Tin tức mới nhất
Khách Hàng Hacom
Chat Facebook (8h-24h)
Chat Zalo (8h-24h)
1900.1903 (8h-24h)
Có thể phù hợp với bạn
bg
Mua sắm tại HACOM Siêu ưu đãi mỗi ngày

Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng

Xem sản phẩm khác Tiếp tục mua hàng