Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánGiá khuyến mại:
26.849.000₫Giá ưu đãi đặc biệt:
26.499.000₫ 35.999.000₫Cam kết giá tốt nhất thị trường, liên hệ 19001903 hoặc đến tận nơi để có giá tốt nhất!
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi Nhánh Hà Đông 2: 0911450995
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
Lưu ý: Bài viết và hình ảnh chỉ có tính chất tham khảo vì cấu hình và đặc tính sản phẩm có thể thay đổi theo thị trường và từng phiên bản. Quý khách cần cấu hình cụ thể vui lòng liên hệ với các tư vấn viên để được trợ giúp.
Bộ khung của laptop Asus TUF Gaming đã được thiết kế lại cho năm 2022, nhỏ hơn 4,5% so với các model năm ngoái. Logo TUF cũng được làm mới với cả hai phiên bản in nổi và khắc laser.
Sẵn sàng cho mọi tác vụ với TUF Gaming A15, tích hợp hệ điều hành Windows 11và CPU AMD Ryzen™ 7 6000-H cùng RAM DDR5 tốc độ 4800MHz siêu nhanh, bạn có thể dễ dàng xử lý tác vụ đa nhiệm và stream Game. Tận dụng tối đa hiệu năng Gaming của GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 3000 với tính năng MUX Switch. Khi ổ cứng đầy, bạn có thể dễ dàng nâng cấp dung lượng bộ nhớ với ổ SSD M.2 NVMe PCIe Gen 4x4.
TUF Gaming A15 được trang bị hai quạt Arc Flow™ 84 cánh.
QUẠT ARC FLOW™
Mỗi quạt có 84 cánh với độ dày khác nhau từ đầu tới thân để tối đa hóa thông khí, ngoài ra phần thân cũng được thiết kế dạng sóng khí động học đặc biệt giúp giảm thiểu độ xoáy và tiếng ồn.
Chơi Game đẳng cấp chuyên nghiệp với màn hình lên tới 2K 165Hz hoặc FHD 300Hz.
Đèn nền RGB đồng nhất cho phép bạn thể hiện phong cách riêng độc đáo của mình.
Pin dung lượng lớn lên tới 90Wh kết hợp với bộ vi xử lý AMD tiết kiệm năng lượng giúp đem lại tới 12,5 giờ lướt web và tới 12 giờ phát video, cùng công nghệ sạc nhanh 50% chỉ trong 30 phút.
Cho dù nhu cầu của bạn là gì, TUF Gaming A15 sẽ luôn duy trì kết nối cho bạn. Cổng HDMI 2.0b kết hợp với USB Type-C hỗ trợ DisplayPort cho khả năng xuất đa màn hình. WiFi 6 (802.11ax) nhanh và ổn định đảm bảo rằng bạn sẽ có thể truy cập trực tuyến và làm việc hiệu suất cao ở bất cứ đâu có kết nối mạng tương thích, hoặc bạn có thể kết nối dây trực tiếp bằng Ethernet Gigabit trang bị sẵn.
Theo dõi HACOM nhiều hơn để cập nhật thêm nhiều bài viết hay ho hơn nữa! Hãy gọi ngay hotline 1900.1903 nếu có bất cứ câu hỏi hay thắc mắc nào mà các bạn cần giải đáp để được đội ngũ tư vấn viên trợ giúp nhé!
Mô tả chi tiết |
|
Hãng sản xuất |
Asus |
Chủng loại |
|
Part Number |
90NR0E88-M003N0 |
Mầu sắc |
|
Bộ vi xử lý |
AMD Ryzen™ 7 7735HS Mobile Processor (8-core/16-thread, 16MB L3 cache, up to 4.7 GHz max boost) |
Chipset |
N/A |
Bộ nhớ trong |
DDR5 8GB |
Số khe cắm |
2 |
Dung lượng tối đa |
32GB |
VGA |
NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 140W |
Ổ cứng |
512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2230) |
M.2 SSD Support List
|
M.2 PCIe 512GB |
Expansion Slot(includes used)
|
2x DDR5 SO-DIMM slots |
Ổ quang |
|
Card Reader |
|
Bảo mật, Công nghệ |
BIOS Administrator Password and User Password Protection |
Màn hình |
15.6-inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, 144Hz, Value IPS-level, anti-glare display |
, Webcam |
720P HD camera |
Audio |
AI noise-canceling technology |
Giao tiếp mạng |
10/100/1000 Mbps |
Giao tiếp không dây |
Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth® 5.2 (*Bluetooth® version may change with OS version different.) |
Cổng giao tiếp |
1x RJ45 LAN port |
Pin |
90WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion |
Kích thước (rộng x dài x cao) |
35.4 x 25.1 x 2.24 ~ 2.49 cm |
Cân nặng
|
2.20 kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
Phụ kiện đi kèm |
N/A |
Mô tả chi tiết |
|
Hãng sản xuất |
Asus |
Chủng loại |
|
Part Number |
90NR0E88-M003N0 |
Mầu sắc |
|
Bộ vi xử lý |
AMD Ryzen™ 7 7735HS Mobile Processor (8-core/16-thread, 16MB L3 cache, up to 4.7 GHz max boost) |
Chipset |
N/A |
Bộ nhớ trong |
DDR5 8GB |
Số khe cắm |
2 |
Dung lượng tối đa |
32GB |
VGA |
NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 140W |
Ổ cứng |
512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2230) |
M.2 SSD Support List
|
M.2 PCIe 512GB |
Expansion Slot(includes used)
|
2x DDR5 SO-DIMM slots |
Ổ quang |
|
Card Reader |
|
Bảo mật, Công nghệ |
BIOS Administrator Password and User Password Protection |
Màn hình |
15.6-inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, 144Hz, Value IPS-level, anti-glare display |
, Webcam |
720P HD camera |
Audio |
AI noise-canceling technology |
Giao tiếp mạng |
10/100/1000 Mbps |
Giao tiếp không dây |
Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth® 5.2 (*Bluetooth® version may change with OS version different.) |
Cổng giao tiếp |
1x RJ45 LAN port |
Pin |
90WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion |
Kích thước (rộng x dài x cao) |
35.4 x 25.1 x 2.24 ~ 2.49 cm |
Cân nặng
|
2.20 kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
Phụ kiện đi kèm |
N/A |