Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánCam kết giá tốt nhất thị trường, liên hệ 19001903 hoặc đến tận nơi để có giá tốt nhất!
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi Nhánh Hà Đông 2: 0911450995
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
Chủng loại |
Optiplex 7010 |
Kiểu dáng |
Tower |
Part number |
7010MT-i313100-8GSSD |
Mầu sắc |
Đen |
Bộ vi xử lý |
Intel Core i5 13500 |
Chipset |
Q670 |
Bộ nhớ trong |
8GB DDR4 3200Mhz (1*8GB) |
Số khe cắm |
2 |
Dung lượng tối đa |
64GB |
VGA |
Intel UHD 770 |
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD (1 M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth combo card; 1 M.2 2230/2280 slot for solid-state drive; 3 SATA 3.0 slots for 2.5-inch/3.5-inch hard drive and slim optical drive) |
Ổ quang |
No |
Giao tiếp mạng |
Gigabit |
Kết nối ko dây |
|
Cổng giao tiếp |
Trước : 2 USB 3.2 Gen 1 ports; 2 USB 2.0 ports; 1 Universal audio jack port 2 USB 2.0 ports with Smart Power On 1 HDMI 1.4b port Note: Maximum resolution up to 1920 x 1200 @60Hz 1 DisplayPort 1.4a port (HBR2) Note: Maximum resolution up to 4096 x 2304 @60Hz 1 Optional video port (HDMI 2.1/Displayport 1.4a (HBR3)/VGA) Note: Maximum resolution for optional video port HDMI 2.1: up to 4096 x 2160 @60Hz DisplayPort 1.4a (HBR3): up to 5120 x 3200 @60Hz VGA: up to 1920 x 1200 @60Hz |
Chuột + bàn phím |
Có |
Kích thước |
324.30x 154.00x 292.20 (mm) (H x W x D) |
Cân nặng |
|
Hệ điều hành |
Ubuntu |
Nguồn |
180w |
Chủng loại |
Optiplex 7010 |
Kiểu dáng |
Tower |
Part number |
7010MT-i313100-8GSSD |
Mầu sắc |
Đen |
Bộ vi xử lý |
Intel Core i5 13500 |
Chipset |
Q670 |
Bộ nhớ trong |
8GB DDR4 3200Mhz (1*8GB) |
Số khe cắm |
2 |
Dung lượng tối đa |
64GB |
VGA |
Intel UHD 770 |
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD (1 M.2 2230 slot for WiFi and Bluetooth combo card; 1 M.2 2230/2280 slot for solid-state drive; 3 SATA 3.0 slots for 2.5-inch/3.5-inch hard drive and slim optical drive) |
Ổ quang |
No |
Giao tiếp mạng |
Gigabit |
Kết nối ko dây |
|
Cổng giao tiếp |
Trước : 2 USB 3.2 Gen 1 ports; 2 USB 2.0 ports; 1 Universal audio jack port 2 USB 2.0 ports with Smart Power On 1 HDMI 1.4b port Note: Maximum resolution up to 1920 x 1200 @60Hz 1 DisplayPort 1.4a port (HBR2) Note: Maximum resolution up to 4096 x 2304 @60Hz 1 Optional video port (HDMI 2.1/Displayport 1.4a (HBR3)/VGA) Note: Maximum resolution for optional video port HDMI 2.1: up to 4096 x 2160 @60Hz DisplayPort 1.4a (HBR3): up to 5120 x 3200 @60Hz VGA: up to 1920 x 1200 @60Hz |
Chuột + bàn phím |
Có |
Kích thước |
324.30x 154.00x 292.20 (mm) (H x W x D) |
Cân nặng |
|
Hệ điều hành |
Ubuntu |
Nguồn |
180w |