Thêm vào giỏ hàng thành công
Xem giỏ hàng và thanh toánCam kết giá tốt nhất thị trường, liên hệ 19001903 hoặc đến tận nơi để có giá tốt nhất!
KD Chi Nhánh Đống Đa 0968391551 / 0986650460 / 0862014768
KD Chi nhánh Hai Bà Trưng: 0914169845
KD Chi Nhánh Hà Đông 2: 0911450995
KD Chi nhánh Long Biên: 0862014768
KD Chi nhánh Hà Đông 1: 0981650022
KD Dự án - Doanh nghiệp: 0964110606
Hỗ trợ kỹ thuật: 0862013066
Họ tên | Số điện thoại | Thời gian đăng ký |
---|
Giao diện | 24 10/100/1000 ports 4 Gigabit SFP |
PoE | N/A |
Khả năng chuyển mạch | 56 Gbps |
Tỉ lệ chuyển tiếp | 41.66 mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 8K addresses |
Nhóm cổng | Hỗ trợ Giao thức kiểm soát Link Aggregation IEEE 802.3ad (LACP) Lên đến 8 nhóm Lên đến 8 cổng cho mỗi nhóm với 16 cổng cho mỗi tập hợp liên kết 802.3ad |
Stack phần cứng | N/A |
VLAN | Hỗ trợ đến 256 VLAN đồng thời Các VLAN dựa trên cổng và dựa trên thẻ 802.1Q Quản lý VLAN VLAN Khách |
Hỗ trợ các tính năng bảo mật | SSH, SSL, IEEE 802.1X, STP, RADIUS, Port security, DoS, ACLs |
Flash | 64 MB |
DRAM | 256 MB |
Fan | Fanless |
Độ ồn | N/A |
Thời gian chạy ổn định MTBF at 25°C (hr) |
1,049,371 |
Packet Buffer | |
Nhiệt độ hoạt động | 0° to 50°C |
Độ ẩm hoạt động | 10% to 90% |
Kích thước | 440 x 203 x 44 mm (17.3 x 8.0 x 1.7 in) |
Cân nặng | 2.75 kg (6.06 lb) |
Nguồn điện | 100 to 240V 50 to 60 Hz, internal, universal |
Giao diện | 24 10/100/1000 ports 4 Gigabit SFP |
PoE | N/A |
Khả năng chuyển mạch | 56 Gbps |
Tỉ lệ chuyển tiếp | 41.66 mpps |
Bảng địa chỉ MAC | 8K addresses |
Nhóm cổng | Hỗ trợ Giao thức kiểm soát Link Aggregation IEEE 802.3ad (LACP) Lên đến 8 nhóm Lên đến 8 cổng cho mỗi nhóm với 16 cổng cho mỗi tập hợp liên kết 802.3ad |
Stack phần cứng | N/A |
VLAN | Hỗ trợ đến 256 VLAN đồng thời Các VLAN dựa trên cổng và dựa trên thẻ 802.1Q Quản lý VLAN VLAN Khách |
Hỗ trợ các tính năng bảo mật | SSH, SSL, IEEE 802.1X, STP, RADIUS, Port security, DoS, ACLs |
Flash | 64 MB |
DRAM | 256 MB |
Fan | Fanless |
Độ ồn | N/A |
Thời gian chạy ổn định MTBF at 25°C (hr) |
1,049,371 |
Packet Buffer | |
Nhiệt độ hoạt động | 0° to 50°C |
Độ ẩm hoạt động | 10% to 90% |
Kích thước | 440 x 203 x 44 mm (17.3 x 8.0 x 1.7 in) |
Cân nặng | 2.75 kg (6.06 lb) |
Nguồn điện | 100 to 240V 50 to 60 Hz, internal, universal |